Phiên âm : mián huā sù liǔ.
Hán Việt : miên hoa túc liễu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻男子在外嫖妓。也作「眠花醉柳」、「眠花臥柳」。