Phiên âm : mián qín lù yīn.
Hán Việt : miên cầm lục âm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻生活閒適。唐.司空圖《詩品.典雅》:「眠琴綠陰, 上有飛瀑, 落花無言, 人淡如菊。」