VN520


              

眠琴綠陰

Phiên âm : mián qín lù yīn.

Hán Việt : miên cầm lục âm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻生活閒適。唐.司空圖《詩品.典雅》:「眠琴綠陰, 上有飛瀑, 落花無言, 人淡如菊。」