Phiên âm : méi tóu bù zhǎn.
Hán Việt : mi đầu bất triển.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
憂悶的樣子。《金瓶梅》第六一回:「西門慶和月娘見他面憂容, 眉頭不展。」《儒林外史》第一一回:「小姐越發悶上加悶, 整日眉頭不展。」也作「眉頭不伸」。