VN520


              

眉頭不展

Phiên âm : méi tóu bù zhǎn.

Hán Việt : mi đầu bất triển.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

憂悶的樣子。《金瓶梅》第六一回:「西門慶和月娘見他面憂容, 眉頭不展。」《儒林外史》第一一回:「小姐越發悶上加悶, 整日眉頭不展。」也作「眉頭不伸」。


Xem tất cả...