Phiên âm : méi sì chūn shān.
Hán Việt : mi tự xuân san.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容女子美好的眉毛。《老殘遊記》第九回:「見那女子又換了一件淡綠印花布棉襖, 青布大腳褲子, 愈顯得眉似春山, 眼如秋水。」