VN520


              

眉似春山

Phiên âm : méi sì chūn shān.

Hán Việt : mi tự xuân san.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容女子美好的眉毛。《老殘遊記》第九回:「見那女子又換了一件淡綠印花布棉襖, 青布大腳褲子, 愈顯得眉似春山, 眼如秋水。」


Xem tất cả...