VN520


              

眉來語去

Phiên âm : méi lái yǔ qù.

Hán Việt : mi lai ngữ khứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容男女之間傳達情意。明.湯顯祖《南柯記》第九齣:「天竺見他來, 順稍兒到講臺, 眉來語去情兒在。」


Xem tất cả...