VN520


              

眉橫丹鳳

Phiên âm : méi héng dān fèng.

Hán Việt : mi hoành đan phượng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容女子美麗的眉毛。《初刻拍案驚奇》卷一○:「那小姐年方十六, 生得肌如白雪, 臉似櫻桃, 鬢若堆鴉, 眉橫丹鳳。」


Xem tất cả...