Phiên âm : méi huān yǎn xiào.
Hán Việt : mi hoan nhãn tiếu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
非常歡喜。如:「他一談到兒女們的成就就眉歡眼笑。」也作「眉開眼笑」、「眉花眼笑」。義參「眉開眼笑」。見「眉開眼笑」條。