VN520


              

眉頭不伸

Phiên âm : méi tóu bù shēn.

Hán Việt : mi đầu bất thân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

憂悶的樣子。《新五代史.卷二四.郭崇韜傳》:「郭崇韜眉頭不伸, 常為租庸惜財用, 陛下雖欲有作, 其可得乎?」也作「眉頭不展」。


Xem tất cả...