Phiên âm : méi tóu bù shēn.
Hán Việt : mi đầu bất thân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
憂悶的樣子。《新五代史.卷二四.郭崇韜傳》:「郭崇韜眉頭不伸, 常為租庸惜財用, 陛下雖欲有作, 其可得乎?」也作「眉頭不展」。