Phiên âm : méi jiān chì.
Hán Việt : mi gian xích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
干將、莫邪之子赤比(赤鼻)。參見「眉間尺」條。明.董斯張《廣博物志.卷三二.武功下》:「眉間赤名赤鼻, 父干將, 母莫邪。」