Phiên âm : méi jiān chǐ.
Hán Việt : mi gian xích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
干將、莫邪之子赤比(赤鼻)。神話傳說中, 干將、莫邪為楚王造劍, 楚王殺干將後, 夢見一兒眉間廣尺, 欲報父仇。見晉.干寶《搜神記》卷一一。也作「眉間赤」。