VN520


              

眉軒

Phiên âm : méi xuān.

Hán Việt : mi hiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

揚眉。表示喜悅、得意。南朝齊.孔稚珪〈北山移文〉:「爾乃眉軒席次, 袂聳筵上。」


Xem tất cả...