VN520


              

眉蹙春山

Phiên âm : méi cù chūn shān.

Hán Việt : mi túc xuân san.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

春山, 比喻婦女的眉色。眉蹙春山形容女子皺眉而美的樣子。《紅樓夢》第三○回:「再留神細看, 只見這女孩子眉蹙春山, 眼顰秋水, 面薄腰纖, 嬝嬝婷婷, 大有林黛玉之態。」


Xem tất cả...