VN520


              

眉貼花鈿

Phiên âm : méi tiē huā diàn.

Hán Việt : mi thiếp hoa điền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

在兩眉中間裝飾花形的飾物。《幼學瓊林.卷二.衣服類》:「王氏之眉貼花鈿, 被韋固之劍所刺。」


Xem tất cả...