Phiên âm : méi tiē huā diàn.
Hán Việt : mi thiếp hoa điền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
在兩眉中間裝飾花形的飾物。《幼學瓊林.卷二.衣服類》:「王氏之眉貼花鈿, 被韋固之劍所刺。」