Phiên âm : méi yǎn chuán qíng.
Hán Việt : mi nhãn truyền tình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用眉毛和眼睛來傳達情意。元.王實甫《西廂記.第三本.第一折》:「只你那眉眼傳情未了時, 中心日夜藏之。」也作「眉目傳情」。