Phiên âm : méi mù míng xiù.
Hán Việt : mi mục minh tú.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容面貌清明俊秀。宋.黃庭堅〈答晦夫衡州使君〉:「向見令嗣, 眉目明秀, 但患未得師友耳。」也作「眉清目秀」。