VN520


              

眉目明秀

Phiên âm : méi mù míng xiù.

Hán Việt : mi mục minh tú.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容面貌清明俊秀。宋.黃庭堅〈答晦夫衡州使君〉:「向見令嗣, 眉目明秀, 但患未得師友耳。」也作「眉清目秀」。


Xem tất cả...