Phiên âm : méi mù chuán qíng.
Hán Việt : mi mục truyền tình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 眉來眼去, 目挑心招, .
Trái nghĩa : , .
用眼神來傳達情意。例情侶間的眉目傳情, 別有旁人無法領會的滋味。用眉毛和眼睛來傳達情意。《紅樓夢》第六四回:「因而乘機百般撩撥, 眉目傳情。」也作「眉眼傳情」。