VN520


              

眉清目朗

Phiên âm : méi qīng mù lǎng.

Hán Việt : mi thanh mục lãng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容貌美。元.鄭光祖《伊尹耕莘》第一折:「他生的神彩非凡像, 美貌更端詳。莫不是謫降天宮墜下方, 不由我心歡暢, 真乃是眉清目朗。」《三國演義》第一一六回:「面如冠玉, 脣若抹硃, 眉清目朗, 身長八尺, 飄飄然有神仙之概。」也作「眉清目秀」。


Xem tất cả...