Phiên âm : méi máo dōu huì xiào.
Hán Việt : mi mao đô hội tiếu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容人很開心、得意的樣子。《儒林外史》第四七回:「說那個人會做詩賦古文, 他就眉毛都會笑。」