Phiên âm : méi héng dān fèng.
Hán Việt : mi hoành đan phượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容女子美麗的眉毛。《初刻拍案驚奇》卷一○:「那小姐年方十六, 生得肌如白雪, 臉似櫻桃, 鬢若堆鴉, 眉橫丹鳳。」