Phiên âm : méi yuè.
Hán Việt : mi nguyệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 新月, .
Trái nghĩa : , .
新月如眉。唐.褚亮〈詠花燭〉詩:「靨星臨夜燭, 眉月隱輕紗。」