Phiên âm : méi tóu.
Hán Việt : mi đầu.
Thuần Việt : vùng xung quanh lông mày; giữa đôi lông mày.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vùng xung quanh lông mày; giữa đôi lông mày两眉附近的地方méitóu jǐnsuǒ.chau mày.