VN520


              

眉單

Phiên âm : méi dān.

Hán Việt : mi đan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

眉毛稀疏。《水滸傳》第三七回:「面似銀盆身似玉, 頭圓眼細眉單, 威風凜凜逼人寒。」也作「單眉」。


Xem tất cả...