Phiên âm : méi dān.
Hán Việt : mi đan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
眉毛稀疏。《水滸傳》第三七回:「面似銀盆身似玉, 頭圓眼細眉單, 威風凜凜逼人寒。」也作「單眉」。