Phiên âm : méi lái yǔ qù.
Hán Việt : mi lai ngữ khứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容男女之間傳達情意。明.湯顯祖《南柯記》第九齣:「天竺見他來, 順稍兒到講臺, 眉來語去情兒在。」