Phiên âm : méi dī yǎn màn.
Hán Việt : mi đê nhãn mạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容慵懶、無精打彩。《初刻拍案驚奇》卷一三:「自此以後, 嚴娘子便覺得眉低眼慢, 乳脹腹高, 有了身孕。」