Phiên âm : xiāng fǔér xíng.
Hán Việt : tương phụ nhi hành.
Thuần Việt : giúp nhau cùng làm; phối hợp sử dụng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giúp nhau cùng làm; phối hợp sử dụng互相协助进行或配合使用