Phiên âm : xiāng yán.
Hán Việt : tương duyên.
Thuần Việt : bắt chước; theo như cũ.
Đồng nghĩa : 因襲, .
Trái nghĩa : , .
bắt chước; theo như cũ依着旧的一套传下来xiāngyánchéngsú.theo tục lệ cũ