VN520


              

相比

Phiên âm : xiāng bǐ.

Hán Việt : tương bỉ.

Thuần Việt : So sánh; so với.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

So sánh; so với
Hé ròutǐ de jíbìng xiāng bǐ, gèng nán yīzhì de shì jīngshén chuāngshāng.
So với các bệnh về thể chất, việc điều trị chấn thương khó khăn hơn.
个人和大自然相比,真是眇乎小哉!
Gèrén hé dà zìrán xiāng


Xem tất cả...