Phiên âm : xiàng jī.
Hán Việt : tương cơ.
Thuần Việt : máy chụp hình.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
máy chụp hình照相机察看机会相机行事(看具体情况灵活办事).xiāngjīxíngshì ( kàn jùtǐqíngkuàng línghuó bànshì ).tuỳ cơ ứng biến; xem xét cơ hội mà hành động.