VN520


              

相差

Phiên âm : xiāng chà.

Hán Việt : tương sai.

Thuần Việt : Khác biệt; khác nhau; chênh lệch; cách nhau.

Đồng nghĩa : 出入, .

Trái nghĩa : , .

Khác biệt; khác nhau; chênh lệch; cách nhau
Liǎng gèrén de shuǐpíng xiāngchà hěn yuǎn.
Trình độ của hai người chênh lệch rất nhiều.
他的年龄与你相差两岁.
Tā de niánlíng yǔ nǐ xiāngchà liǎng suì.
Tuổi của anh ấ


Xem tất cả...