Phiên âm : xiāng chà.
Hán Việt : tương sai.
Thuần Việt : Khác biệt; khác nhau; chênh lệch; cách nhau.
Đồng nghĩa : 出入, .
Khác biệt; khác nhau; chênh lệch; cách nhau
Liǎng gèrén de shuǐpíng xiāngchà hěn yuǎn.
Trình độ của hai người chênh lệch rất nhiều.
他的年龄与你相差两岁.
Tā de niánlíng yǔ nǐ xiāngchà liǎng suì.
Tuổi của anh ấ