VN520


              

相仍

Phiên âm : xiāng réng.

Hán Việt : tương nhưng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

連接。《文選.張衡.思玄賦》:「夫吉凶之相仍兮, 怕反仄而靡所。」金.元好問〈寄趙宜之〉詩:「自我來嵩前, 旱乾歲相仍。」


Xem tất cả...