VN520


              

目逃

Phiên âm : mù táo.

Hán Việt : mục đào.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

心存怯懦而轉睛逃避。《孟子.公孫丑上》:「不膚撓, 不目逃。」


Xem tất cả...