Phiên âm : mù dèng shé jiāng.
Hán Việt : mục trừng thiệt cương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容因極度驚愕恐慌而睜大眼睛, 口舌僵滯。宋.陳亮〈眾祭潘用和文〉:「而目瞪舌彊, 不知所以為策。」