VN520


              

目瞪舌僵

Phiên âm : mù dèng shé jiāng.

Hán Việt : mục trừng thiệt cương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容因極度驚愕恐慌而睜大眼睛, 口舌僵滯。宋.陳亮〈眾祭潘用和文〉:「而目瞪舌彊, 不知所以為策。」


Xem tất cả...