VN520


              

目瞪神呆

Phiên âm : mù dèng shén dāi.

Hán Việt : mục trừng thần ngai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

睜大眼睛, 神情呆滯。形容人吃驚發楞的樣子。《鏡花緣》第一八回:「登時驚的目瞪神呆, 惟恐他們盤問, 就要出醜。」


Xem tất cả...