VN520


              

目瞠口哆

Phiên âm : mù chēng kǒu chě.

Hán Việt : mục sanh khẩu xỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

瞪大眼睛, 張開嘴巴。形容驚愕的樣子。宋.洪邁《夷堅丁志.卷七.荊山客邸》:「無所見而出, 面色如墨, 目瞠口哆, 不復能言。」


Xem tất cả...