VN520


              

目染耳濡

Phiên âm : mù rǎn ěr rú.

Hán Việt : mục nhiễm nhĩ nhu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

因經常眼見與耳聞而受影響。也作「耳濡目染」。
義參「耳濡目染」。見「耳濡目染」條。


Xem tất cả...