Phiên âm : mù jī.
Hán Việt : mục kích.
Thuần Việt : nhìn thấy tận mắt; chính mắt trông thấy; chứng kiế.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhìn thấy tận mắt; chính mắt trông thấy; chứng kiến; mục kích亲眼看到mùjí qí shì.tận mắt chứng kiến sự việc.