VN520


              

目不识丁

Phiên âm : mù bù shí dīng.

Hán Việt : mục bất thức đinh.

Thuần Việt : dốt đặc cán mai; một chữ bẻ đôi cũng không biết; m.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dốt đặc cán mai; một chữ bẻ đôi cũng không biết; mù chữ; dốt đặc
《旧唐书·张弘靖传》:'今天下无事,汝辈挽得两石力弓,不如识一丁字'据说'丁'应写作'个',因为字形相近而误后来形容人不识字说'不识一丁'或'目不识丁'


Xem tất cả...