Phiên âm : mù bù kuī yuán.
Hán Việt : mục bất khuy viên.
Thuần Việt : mắt không nhìn ra vườn; cặm cụi học hành.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mắt không nhìn ra vườn; cặm cụi học hành汉朝董仲舒专心读书,'三年目不窥园'(见于《汉书·董仲舒传》)后世用来形容埋头读书