Phiên âm : jiān zhāi shǐ zhě.
Hán Việt : giam trai sử giả.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
廟裡廚房中供奉的神。《水滸傳》第六回:「智深把包裹解下, 放在監齋使者面前, 提了禪杖, 到處尋去。」