VN520


              

監齋使者

Phiên âm : jiān zhāi shǐ zhě.

Hán Việt : giam trai sử giả.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

廟裡廚房中供奉的神。《水滸傳》第六回:「智深把包裹解下, 放在監齋使者面前, 提了禪杖, 到處尋去。」


Xem tất cả...