Phiên âm : jiān qù.
Hán Việt : giam thứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
照顧、照料。《董西廂》卷一:「法本眾僧徒, 別了鶯鶯、夫人子母, 佛堂裡自監覷, 覷著收拾鋪陳來的什物。」