VN520


              

監覷

Phiên âm : jiān qù.

Hán Việt : giam thứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

照顧、照料。《董西廂》卷一:「法本眾僧徒, 別了鶯鶯、夫人子母, 佛堂裡自監覷, 覷著收拾鋪陳來的什物。」


Xem tất cả...