VN520


              

監門之養

Phiên âm : jiān mén zhī yǎng.

Hán Việt : giam môn chi dưỡng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

守門人的生活。比喻艱困、節儉的生活。《史記.卷八七.李斯傳》:「豈欲苦形勞神, 身處逆旅之宿, 口食監門之養, 手持臣虜之作哉?」


Xem tất cả...