VN520


              

監廚

Phiên âm : jiān chú.

Hán Việt : giam trù.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

團體中指派監督廚師做菜的工作, 或稱負責監廚的人為「監廚」。


Xem tất cả...