VN520


              

監護

Phiên âm : jiān hù.

Hán Việt : giam hộ.

Thuần Việt : giám hộ; giám sát.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giám hộ; giám sát. 法律上指對未成年人、精神病人等的人身、財產以及其他一切合法權益的監督和保護.


Xem tất cả...