VN520


              

監寺

Phiên âm : jiān sì.

Hán Việt : giam tự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

寺院中掌管事務工作的僧侶。《水滸傳》第四回:「到得寺前, 早有寺中都寺、監寺出來迎接。」


Xem tất cả...