Phiên âm : jiān cè.
Hán Việt : giam trắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
監視測定。例高速公路旁設有監測儀器, 以監控並拍攝超速車輛。監視測定。如:「高速公路旁設有監測儀器, 以監控並拍攝超速車輛。」