VN520


              

監測

Phiên âm : jiān cè.

Hán Việt : giam trắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

監視測定。例高速公路旁設有監測儀器, 以監控並拍攝超速車輛。
監視測定。如:「高速公路旁設有監測儀器, 以監控並拍攝超速車輛。」


Xem tất cả...