VN520


              

監鋪

Phiên âm : jiān pù.

Hán Việt : giam phô.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

舊時府縣暫時拘囚犯人的地方。《警世通言.卷一七.鈍秀才一朝交泰》:「解去官司, 不由分說, 下了監鋪。」


Xem tất cả...