Phiên âm : jiān pù.
Hán Việt : giam phô.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
舊時府縣暫時拘囚犯人的地方。《警世通言.卷一七.鈍秀才一朝交泰》:「解去官司, 不由分說, 下了監鋪。」