Phiên âm : méng yuē.
Hán Việt : minh ước.
Thuần Việt : minh ước; hiệp ước đồng minh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
minh ước; hiệp ước đồng minh缔结同盟时所订立的誓约或条约