VN520


              

盟山誓海

Phiên âm : méng shān shì hǎi.

Hán Việt : minh san thệ hải.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

義參「海誓山盟」。見「海誓山盟」條。