VN520


              

盟約

Phiên âm : méng yuē.

Hán Việt : minh ước .

Thuần Việt : minh ước; hiệp ước đồng minh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

minh ước; hiệp ước đồng minh. 締結同盟時所訂立的誓約或條約.