Phiên âm : dào cǎi.
Hán Việt : đạo thải.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
非法開採。例盜採礦石、盜採林木非法開採。如:「盜採礦石」、「盜採林木」。